Có 2 kết quả:

彷徨 páng huáng ㄆㄤˊ ㄏㄨㄤˊ旁皇 páng huáng ㄆㄤˊ ㄏㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 彷徨[pang2 huang2]

Bình luận 0