Có 2 kết quả:
彷徨 páng huáng ㄆㄤˊ ㄏㄨㄤˊ • 旁皇 páng huáng ㄆㄤˊ ㄏㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dùng dằng, ngập ngừng, không yên định
Từ điển Trung-Anh
(1) to pace back and forth
(2) to hesitate
(3) to be indecisive
(2) to hesitate
(3) to be indecisive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 彷徨[pang2 huang2]
Bình luận 0